Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary storage
primary storage
Kỹ thuật
bộ lưu dữ chính
bộ nhớ chính
bộ nhớ cơ sở
bộ nhớ sơ cấp
bộ nhớ trung tâm
Điện tử - Viễn thông
bộ lưu trữ gốc
Toán - Tin
bộ lưu trữ sơ cấp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận