1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary source

primary source

Kinh tế
  • nguồn đầu tay
Kỹ thuật
  • nguồn gốc
  • nguồn thứ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận