1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary shoe

primary shoe

Kỹ thuật Ô tô
  • guốc hãm chính
  • má phanh chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận