Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary sector
primary sector
Kinh tế
khu vực kinh tế nhất đẳng
khu vực kinh tế nhất đẳng (đất đai, nông nghiệp)
khu vực sản xuất cấp một
khu vực sản xuất đệ nhất cấp
khu vực thứ nhất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận