1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary sample

primary sample

Kỹ thuật
  • mẫu đầu tiên
  • mẫu sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận