1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary readership

primary readership

Kinh tế
  • số độc giả đầu tiên
  • số độc giả đầu tiên (mua một tài liệu xuất bản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận