1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary production

primary production

Kinh tế
  • sản xuất cấp một
  • sản xuất nguyên khai
  • sản xuất sơ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận