1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary offering

primary offering

Kinh tế
  • bán ra thị trường lần đầu (cổ phiếu, trái phiếu ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận