Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary failure
primary failure
Điện
sự cố sơ cấp
sự cố sơ khởi
Điện tử - Viễn thông
sự hư hỏng ban đầu
sự thất bại ban đầu
Chủ đề liên quan
Điện
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận