1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary emission

primary emission

Kỹ thuật
  • năng lượng sơ cấp
Điện tử - Viễn thông
  • bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp
Toán - Tin
  • sự phát xạ sơ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận