1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary distribution

primary distribution

Kinh tế
  • phân phối lần đầu
  • sự đưa cổ phiếu vào thị trường chứng khoán lần đầu
Điện lạnh
  • phân phối sơ cấp
Điện
  • sự phân phối sơ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận