Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary consolidation
primary consolidation
Kỹ thuật
ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi)
Xây dựng
sự cố kết đầu tiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận