Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary condenser
primary condenser
Kinh tế
thiết bị ngưng tụ bậc một
Hóa học - Vật liệu
bộ ngưng ban đầu
bộ ngưng sơ bộ
Điện lạnh
dàn ngưng sơ cấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận