1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary colour

primary colour

Danh từ
  • màu gốc, màu chính
Kinh tế
  • chất màu cơ bản
  • chất màu dầu
Kỹ thuật
  • màu chủ yếu
  • màu cơ bản
  • màu gốc
Toán - Tin
  • màu chính
Hóa học - Vật liệu
  • màu nguyên thủy
Điện tử - Viễn thông
  • màu sắc sơ cấp
Điện
  • màu sơ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận