Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primary clarification
primary clarification
Kỹ thuật
sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận