1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary circuit

primary circuit

Kỹ thuật
  • mạch sơ cấp
Xây dựng
  • chu trình chính
Điện
  • mạch nhất thứ
Kỹ thuật Ô tô
  • mạch sơ cấp (của hệ thống đánh lửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận