1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary basis

primary basis

Điện tử - Viễn thông
  • chứng khoán cơ bản
  • chứng thư cơ bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận