Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primal
primal
/"praiməl/
Tính từ
nền tảng, căn bản, chủ yếu
(như) primeval
Kỹ thuật
chính
cơ sở
nguyên thủy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận