1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primal

primal

/"praiməl/
Tính từ
  • nền tảng, căn bản, chủ yếu
  • (như) primeval
Kỹ thuật
  • chính
  • cơ sở
  • nguyên thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận