1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primage

primage

/"praimidʤ/
Danh từ
  • tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
Kinh tế
  • tiền thưởng thuyền trưởng
  • tiền trả thêm
  • tiền trả thêm cho chủ tàu ngoài tiền vận phí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận