Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primage
primage
/"praimidʤ/
Danh từ
tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
Kinh tế
tiền thưởng thuyền trưởng
tiền trả thêm
tiền trả thêm cho chủ tàu ngoài tiền vận phí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận