1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primacy

primacy

Danh từ
  • địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn
  • chức giáo trưởng; chức tổng giám mục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận