1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prima donna

prima donna

/"pri:mə"dɔnə/
Danh từ
  • vai nữ chính (trong nhạc kịch)
  • người hay tự ái, người hay giận dỗi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận