1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ priggishness

priggishness

/"prigiʃnis/
Danh từ
  • tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận