Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ priggish
priggish
/"prigiʃ/
Tính từ
lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh
Thảo luận
Thảo luận