Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prig
prig
/prig/
Danh từ
người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
tiếng lóng
kẻ cắp
Động từ
tiếng lóng
ăn cắp, xoáy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận