1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ priestcraft

priestcraft

/"pri:stkrɑ:ft/
Danh từ
  • nghề làm thầy tu
  • thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận