Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ priestcraft
priestcraft
/"pri:stkrɑ:ft/
Danh từ
nghề làm thầy tu
thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu
Thảo luận
Thảo luận