Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ priest-ridden
priest-ridden
/"pri:st,ridn/
Tính từ
bị bọn thầy tu khống chế
Thảo luận
Thảo luận