1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prier

prier

/"praiə/ (prier) /"praiə/
Danh từ
  • người tò mò, người tọc mạch Anh - Mỹ (cũng pry)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận