1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prie-dieu

prie-dieu

/"pri:djə:/
Danh từ
  • ghế cầu kinh (cũng prie-dieu chair)
Xây dựng
  • ghế cầu kinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận