Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prie-dieu
prie-dieu
/"pri:djə:/
Danh từ
ghế cầu kinh (cũng prie-dieu chair)
Xây dựng
ghế cầu kinh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận