1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prideful

prideful

/"praidful/
Tính từ
  • tự hào
  • Scotland đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận