1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prickly heat

prickly heat

/"prikli"hi:t/
Danh từ
  • y học chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
Y học
  • rôm sảy (ban kê đỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận