Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prickly heat
prickly heat
/"prikli"hi:t/
Danh từ
y học
chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
Y học
rôm sảy (ban kê đỏ)
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận