Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prickliness
prickliness
Danh từ
cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói
tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người)
Thảo luận
Thảo luận