Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prickle
prickle
/"prikl/
Danh từ
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
thực vật học
gai (trên cây)
động vật
lông gai (cứng nhọn như lông nhím)
Động từ
châm, chích, chọc
có cảm giác kim châm, đau nhói
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận