1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pricking

pricking

/"prikiɳ/
Danh từ
  • sự châm, sự chích, sự chọc
  • cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
  • sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
Kinh tế
  • sự châm
  • sự chọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận