Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pricking
pricking
/"prikiɳ/
Danh từ
sự châm, sự chích, sự chọc
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
Kinh tế
sự châm
sự chọc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận