Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pricker
pricker
/"prikə/
Kỹ thuật
kìm (đúc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận