1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ price scissors

price scissors

Kinh tế
  • cánh kéo giá cả
  • phe cánh kéo giá cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận