Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ price-cutting
price-cutting
/"prais,kʌtiɳ/ (price-slashing) /"prais,slæʃip/
slashing)
Danh từ
sự sụt giá, sự giảm giá
Thảo luận
Thảo luận