1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ price-cutting

price-cutting

/"prais,kʌtiɳ/ (price-slashing) /"prais,slæʃip/
  • slashing)
Danh từ
  • sự sụt giá, sự giảm giá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận