1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ price current

price current

/"prais,kʌrənt/ (price-list) /"praislist/
  • list)
Danh từ
Kinh tế
  • bảng giá hiện hành
  • bảng giá thị trường
Giao thông - Vận tải
  • giá cả hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận