price current
/"prais,kʌrənt/ (price-list) /"praislist/
- list)
Danh từ
- thương nghiệp bảng giá (hiện hành)
Kinh tế
- bảng giá hiện hành
- bảng giá thị trường
Giao thông - Vận tải
- giá cả hiện thời
Chủ đề liên quan
Thảo luận