Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ previsional
previsional
/pri:"viʤənl/
Tính từ
thấy trước, đoán trước
Thảo luận
Thảo luận