1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ previous release

previous release

Kỹ thuật
  • phiên bản trước
Toán - Tin
  • ấn bản trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận