1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ previous decade

previous decade

Toán - Tin
  • hàng (số thập phân) đứng trước
  • hình (số thập phân) đứng trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận