Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ previous carry
previous carry
Toán - Tin
sự mang sang trước (từ hàng trước)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận