1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preview

preview

/"pri:"vju:/
Danh từ
  • sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
Động từ
  • xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
Kỹ thuật
  • duyệt trước
  • sự duyệt trước
  • sự xem trước
  • xem trước
Xây dựng
  • tiên duyệt
Toán - Tin
  • xem trước (trang in)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận