Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preventive medicine
preventive medicine
/pri"ventiv "medsin]
Danh từ
y học dự phòng
Thảo luận
Thảo luận