1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preventive maintenance

preventive maintenance

Kinh tế
  • bảo dưỡng phòng ngừa (trước khi hỏng hóc xảy ra)
Kỹ thuật
  • bảo dưỡng dự phòng
  • bảo dưỡng thường xuyên
  • bảo trì phòng ngừa
  • sự bảo dưỡng phòng ngừa
  • sự bảo trì
Toán - Tin
  • sự bảo trì phòng ngừa
Hóa học - Vật liệu
  • sự bảo vệ ngăn ngừa
  • sự phòng vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận