Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preventive detention
preventive detention
Danh từ
pháp luật
giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa)
Chủ đề liên quan
Pháp luật
Thảo luận
Thảo luận