Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prevenient
prevenient
/pri"vi:niənt/
Tính từ
trước
(+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa
Thảo luận
Thảo luận