1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prevenient

prevenient

/pri"vi:niənt/
Tính từ
  • trước
  • (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận