Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prevalent
prevalent
/"prevələnt/
Tính từ
thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
prevalent
custom
:
phong tục đang thịnh hành
Thảo luận
Thảo luận