1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prevalence

prevalence

/"prevələns/
Danh từ
  • sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận