1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prettily

prettily

/"pritili/
Phó từ
  • xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
  • hay hay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận