Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prettify
prettify
/"pritifai/
Động từ
trang điểm, tô điểm, làm dáng
Thảo luận
Thảo luận